Có 3 kết quả:

十七 shí qī ㄕˊ ㄑㄧ时期 shí qī ㄕˊ ㄑㄧ時期 shí qī ㄕˊ ㄑㄧ

1/3

Từ điển phổ thông

thời kỳ, giai đoạn, lúc, khi

Từ điển Trung-Anh

(1) period
(2) phase
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

thời kỳ, giai đoạn, lúc, khi

Từ điển Trung-Anh

(1) period
(2) phase
(3) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0