Có 3 kết quả:
十七 shí qī ㄕˊ ㄑㄧ • 时期 shí qī ㄕˊ ㄑㄧ • 時期 shí qī ㄕˊ ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seventeen
(2) 17
(2) 17
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
thời kỳ, giai đoạn, lúc, khi
Từ điển Trung-Anh
(1) period
(2) phase
(3) CL:個|个[ge4]
(2) phase
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thời kỳ, giai đoạn, lúc, khi
Từ điển Trung-Anh
(1) period
(2) phase
(3) CL:個|个[ge4]
(2) phase
(3) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0